Kết quả tra cứu 切手を溜める
Các từ liên quan tới 切手を溜める
切手を溜める
きってをためる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Để tập hợp những tem

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 切手を溜める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 切手を溜める/きってをためるる |
Quá khứ (た) | 切手を溜めた |
Phủ định (未然) | 切手を溜めない |
Lịch sự (丁寧) | 切手を溜めます |
te (て) | 切手を溜めて |
Khả năng (可能) | 切手を溜められる |
Thụ động (受身) | 切手を溜められる |
Sai khiến (使役) | 切手を溜めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 切手を溜められる |
Điều kiện (条件) | 切手を溜めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 切手を溜めいろ |
Ý chí (意向) | 切手を溜めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 切手を溜めるな |