切手を溜める
きってをためる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để tập hợp những tem

Bảng chia động từ của 切手を溜める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 切手を溜める/きってをためるる |
Quá khứ (た) | 切手を溜めた |
Phủ định (未然) | 切手を溜めない |
Lịch sự (丁寧) | 切手を溜めます |
te (て) | 切手を溜めて |
Khả năng (可能) | 切手を溜められる |
Thụ động (受身) | 切手を溜められる |
Sai khiến (使役) | 切手を溜めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 切手を溜められる |
Điều kiện (条件) | 切手を溜めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 切手を溜めいろ |
Ý chí (意向) | 切手を溜めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 切手を溜めるな |
切手を溜める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切手を溜める
切手を集める きってをあつめる
sưu tập tem; sưu tầm tem; chơi tem
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
手を切る てをきる
cắt đứt (một mối quan hệ)
溜める ためる
đọng lại; ứ lại; dồn lại; chất đống lại
家賃を溜める やちんをためる
Tích lũy tiền thuê nhà
手刀を切る てがたなをきる
cử động tay theo nghi lễ khi nhận giải thưởng tiền tệ
溜め ため
hầm chứa phân; chìm; bón phân chậu rửa bát
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.