Kết quả tra cứu ngữ pháp của 切羽詰まって
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí