切羽詰まって
せっぱつまって
Dưới sức ép (của) nhu cầu
切羽詰まって được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 切羽詰まって
切羽詰まって
せっぱつまって
dưới sức ép (của) nhu cầu
切羽詰まる
せっぱつまる
Bị dồn vào chân tường, bị dồn vào góc
Các từ liên quan tới 切羽詰まって
切羽 せっぱ
lò chợ (khai thác than), gương than, mặt cắt của vỉa than
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
切り羽 きりは
mặt (của) một tường (của) than đá hoặc quặng vân vân.
本切羽 ほんせっぱ
Cúc tay áo vest
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
詰め切る つめきる
Ở lại làm nhiệm vụ hoặc phục vụ mà không rời khỏi chỗ
風切り羽 かざきりばね かざきりわ
bay những lông chim
切り詰める きりつめる
để ngắn lại; giảm bớt; để tiết kiệm