Kết quả tra cứu ngữ pháp của 切願する
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N4
にする
Quyết định/Chọn
N2
すると
Liền/Thế là
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn