Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
切願 せつがん
sự khẩn nài, lời cầu khẩn, lời nài xin
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
念願する ねんがん
mong mỏi; hy vọng; tâm niệm; ước nguyện
請願する せいがんする
cầu xin
嘆願する たんがん
thỉnh cầu; van xin
懇願する こんがん こんがんする
khấn