Kết quả tra cứu ngữ pháp của 刑事 蛇に横切られる
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
に慣れる
Quen với...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N3
Suy đoán
... と考られる
Có thể, nghĩ rằng
N4
によって~られる
Do/Bởi (thể hiện chủ thể sáng tạo)