Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
事切れる こときれる
tắt thở; chết
刑事 けいじ
hình sự, thanh tra
横切る よこぎる
xuyên qua; chạy ngang qua
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
刑事ドラマ けいじドラマ
phim trinh thám
刑事上 けいじじょう
hình sự; tội phạm
刑事罰 けいじばつ
xử phạt hình sự