Kết quả tra cứu ngữ pháp của 列島縦断 鉄道乗りつくしの旅〜JR20000km全線走破〜
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc