Các từ liên quan tới 列島縦断 鉄道乗りつくしの旅〜JR20000km全線走破〜
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
破断線 はだんせん
(trong bản vẽ kỹ thuật) đường vẽ tay, đường lượn sóng (
縦乗り たてのり タテノリ
nhún nhảy theo điệu nhạc
鉄道線 てつどうせん
đường ray
縦走 じゅうそう
đi ngang qua; đi bộ dọc theo đỉnh
縦列 じゅうれつ
cột; hồ sơ
乗り鉄 のりてつ
người thích đi tàu
島破り しまやぶり
sự thoát khỏi hòn đảo nơi bị đày ải