Kết quả tra cứu ngữ pháp của 初めて○○やってみた
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
をめぐって
Xoay quanh
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...