Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
初めて はじめて
lần đầu tiên
になって初めて になってはじめて
(it was) not until, (it was) only when
やってもうた やってもた やってもーた
oops!, I did it again, now I've done it, I've messed up
やって見る やってみる
thử làm gì đó
生まれて初めて うまれてはじめて
lần đầu tiên trong đời
初めまして はじめまして
Lần đầu gặp mặt
矢立て やたて やたてて
ống đựng mũi tên; hộp bút nghiên
並めて なめて なみめて
mọi thứ