Kết quả tra cứu ngữ pháp của 初めて目にする
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
始める
Bắt đầu...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)