Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
初めに はじめに
ban sơ
初めて はじめて
lần đầu tiên
目にする めにする
Nhìn thực tế
初める そめる
bắt đầu....
手初めに てはじめに
trước hết; ở (tại) sự bắt đầu; bắt đầu
になって初めて になってはじめて
mãi đến khi...; chỉ khi...
初めとする はじめとする
Bao gồm
マス目 マス目
chỗ trống