Kết quả tra cứu ngữ pháp của 初ワンマンライブ(決)〜君への想い時期尚早〜
N1
が早いか
Vừa mới... thì đã
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N3
決して~ない
Nhất định không/Tuyệt đối không
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N4
Đánh giá
たいへんな...
... Dữ dội, đáng nể thật, căng thật
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)