Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
時期早尚 じきそうしょう
thời điểm còn quá sớm
時期尚早 じきしょうそう
Thời cơ chưa đến; thời cơ chưa chín muồi; quá sớm để làm gì đó
早期解決 そうきかいけつ
sự giải quyết sớm
時機尚早 じきしょうそう
hãy còn sớm.
時期が早い じきがはやい
trước được hoạch định; sớm hơn hơn được chờ đợi
時期早々 じきそうそう
còn quá sớm
早尚 そうしょう
tính hấp tấp, tính vội vã (của quyết định...)
尚早 しょうそう
sớm hơn; quá sớm.