Kết quả tra cứu ngữ pháp của 別ち与える
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ