Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 別ち与える
Hán tự
与
- DỮ, DỰ, DƯKunyomi
あた.えるあずか.るくみ.するともに
Onyomi
ヨ
Số nét
3
JLPT
N3
Bộ
丂 KHẢO 一 NHẤT
Nghĩa
Tục dùng như chữ [與].
Giải nghĩa
- Tục dùng như chữ [與].
- Tục dùng như chữ [與].
- Giản thể của chữ 與