Kết quả tra cứu ngữ pháp của 別の辞書に当たって見る
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp