Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
に当たって にあたって
vào thời điểm của.
見当たる みあたる
để được tìm thấy
別辞 べつじ
lời tạm biệt, lời từ biệt, lời chia ra
辞書 じしょ
tự điển.
告別の辞 こくべつのじ
chia ra địa chỉ (chia tay)
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy