Kết quả tra cứu ngữ pháp của 別れていい友
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N2
ていられない
Không thể... được nữa
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Diễn tả
ても~れない
Dù muốn... cũng không được
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N2
Nhấn mạnh
これといって…ない
Không ... đáng nói, không ... đặc biệt
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng