Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
別れ別れ わかれわかれ
tách ra, tách biệt
厚い友情 あついゆうじょう
tình bạn sâu đậm
篤い友情 あついゆうじょう
tình bạn nồng thắm
友達がい ともだちがい
người bạn chân tình
別れ別れに わかれわかれに
riêng ra, tách riêng
別て わけて べつて
đặc biệt là, nhất là
別れ わかれ
sự chia tay; sự chia ly