Kết quả tra cứu ngữ pháp của 別れないでおくれ
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N2
Căn cứ, cơ sở
ではいられない
Không thể cứ...mãi
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N2
ないではいられない
Không thể không/Không khỏi
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn