Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 別れないでおくれ
お別れ おわかれ
tam biệt, buổi liên hoan chia tay, lời chúc tạm biệt; lời tam biệt
お別れ会 おわかれかい
tiệc chia tay
別れ別れ わかれわかれ
tách ra, tách biệt
出遅れる でおくれる
có một muộn bắt đầu
別れ別れになる わかれわかれになる
to separate (e.g. people), to part
別れ別れに わかれわかれに
riêng ra, tách riêng
名折れ なおれ
sự hoen ố (tên tuổi , danh dự).
多かれ少なかれ おおかれすくなかれ
ít nhiều; ít hay nhiều