Kết quả tra cứu ngữ pháp của 別れを惜しむ
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...