別れを惜しむ
わかれをおしむ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Ghê tởm chia ra với

Bảng chia động từ của 別れを惜しむ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 別れを惜しむ/わかれをおしむむ |
Quá khứ (た) | 別れを惜しんだ |
Phủ định (未然) | 別れを惜しまない |
Lịch sự (丁寧) | 別れを惜しみます |
te (て) | 別れを惜しんで |
Khả năng (可能) | 別れを惜しめる |
Thụ động (受身) | 別れを惜しまれる |
Sai khiến (使役) | 別れを惜しませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 別れを惜しむ |
Điều kiện (条件) | 別れを惜しめば |
Mệnh lệnh (命令) | 別れを惜しめ |
Ý chí (意向) | 別れを惜しもう |
Cấm chỉ(禁止) | 別れを惜しむな |