Kết quả tra cứu ngữ pháp của 利根さやな
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N1
Bất biến
もはや~ない
Không còn ... nữa
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N5
や
Như là...