Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 利根さやな
利根 りこん
thông minh vốn có, thông minh bẩm sinh
利ざや りざや
tỷ suất lợi nhuận
小さな根 ちいさなこん
rễ con.
根絶やし ねだやし
sự nhổ rễ, sự trừ tiệt
soft, light rustling (e.g. leaves in the wind)
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
便利さ べんりさ
tiện nghi; sự khéo léo; sự hữu dụng
さや さや
chênh lệch giữa giá mua và giá bán của một công cụ tài chính tại thời điểm hiện tại