Kết quả tra cứu ngữ pháp của 制限指定のアニメ一覧
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
一度に
Cùng một lúc
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức