Các từ liên quan tới 制限指定のアニメ一覧
制限指定表 せいげんしていひょう
bảng mục bị giới hạn
アクセス制御一覧 アクセスせいぎょいちらん
danh sách điều khiển truy cập
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
制限 せいげん
hạn chế
配信期限指定 はいしんきげんしてい
chỉ định thời hạn gửi
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
phim hoạt hình