Kết quả tra cứu ngữ pháp của 刺すような寒気
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N3
ますように
Mong sao
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N3
ようとする
Định/Cố gắng để
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Suy đoán
~ような...ような
~ Dường như...dường như, hình như...hình như
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
...ようなら
Nếu như...
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như