Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刺すような さすような
chua xót.
寒気 さむけ
rét căm
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
寒気がする さむけがする
ớn lạnh
寒気団 かんきだん
mảng không khí lạnh
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn