Kết quả tra cứu ngữ pháp của 前から今日まで
N5
から~まで
Từ... đến...
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N4
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
...から...まで
Từ N đến N
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
... から... にいたるまで
Từ... cho đến... tất cả đều
N3
ですから
Vì vậy
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...