前から今日まで
まえからきょうまで
Từ trước đến nay.

前から今日まで được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前から今日まで
今日まで きょうまで こんにちまで
cho đến hôm nay; cho tới hôm nay; cho tới nay; cho tới giờ; cho tới ngày nay
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
今日日 きょうび
Những ngày gần đây; gần đây
今日 きょう こんにち こんち こんじつ
ngày nay
今日では こんにちでは
ngày nay
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ウィーク ウイーク 他の日はウィークデイ(弱い日)だからです
sự yếu; sự yếu ớt; sự nhạt nhòa; yếu; lỏng; yếu ớt
今日昨日 きょうきのう
today and yesterday