Kết quả tra cứu ngữ pháp của 前に寝て
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N1
に即して/に則して
Theo đúng/Phù hợp với
N3
について
Về...