前に寝て
まえにねて「TIỀN TẨM」
Ngủ trước

前に寝て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前に寝て
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
就寝前 しゅうしんぜん しゅうしんまえ
trước khi ngủ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
前に まえに
khi trước.
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
夏前に なつまえに
trước mùa hè