Kết quả tra cứu ngữ pháp của 前に述べたように
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
ように
Như/Theo như...
N4
ように
Để/Để tránh
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
に比べて
So với
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N3
ますように
Mong sao
N3
ように
Hãy làm.../Đừng làm...