Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
後述のように こうじゅつのように
như đề cập dưới đây.
前に まえに
khi trước.
前述 ぜんじゅつ
kể trên, nói trên
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
以前のように いぜんのように
như trước.
述べ合う のべあう
so, đối chiếu, trao đổi
に比べ にくらべ
so sánh với.
夏前に なつまえに
trước mùa hè