Kết quả tra cứu ngữ pháp của 前を失礼します
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)