前を失礼します
まえをしつれいします
☆ Cụm từ
Excuse me (when passing in front of somebody)
前を失礼します được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前を失礼します
礼を失する れいをしっする
thiếu tôn trọng, thiếu lịch sự
失礼する しつれい
thất lễ; xin lỗi; tạm biệt; vô phép.
失礼 しつれい しつらい しちらい
sự chào tạm biệt; chào tạm biệt
失礼します しつれいします
xin lỗi.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
失礼な しつれいな
bất lịch sự.
失礼しました しつれいしました
xin lỗi; tôi (thì) tiếc