Kết quả tra cứu ngữ pháp của 前向きスクリーム!
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N5
前に
Trước khi
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N4
意向形
Thể ý chí
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N5
とき
Khi...