Các từ liên quan tới 前向きスクリーム!
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
前向き まえむき
chắc chắn; quả quyết; tích cực
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
前向き研究 まえむきけんきゅう
nghiên cứu cho tương lai
前向き駐車 ぜんむきちゅうしゃ
Đậu xe ở phía trước (khác với phía này)
前向き推論 まえむきすいろん
suy diễn tiến
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa