Kết quả tra cứu ngữ pháp của 前略、月の上から。
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
前に
Trước khi
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
ものだから
Tại vì