Các từ liên quan tới 前略、月の上から。
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
前略 ぜんりゃく
sự lược bỏ phần đầu.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
上略 じょうりゃく
sự lược bỏ đoạn đầu, sự lược bỏ những câu đầu
前月 ぜんげつ
tháng trước
上弦の月 じょうげんのつき
trăng khuyết nửa bên trái
上前 うわまえ
áo khoác ngoài; phần trăm; tiền hoa hồng