Kết quả tra cứu ngữ pháp của 前転跳び
N2
及び
Và...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên