Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
後転跳び こうてんとび
động tác lộn ngược về sau
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
跳び跳ねる とびはねる
nhảy nhót (chim)
前転 ぜんてん
forward somersault, forward roll
跳び板 とびいた
ván nhún; ván dận chân; tấm nhún.