Kết quả tra cứu ngữ pháp của 前途有望な青年
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N2
Thời điểm
途端に...
Đột ngột..., lập tức...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N5
なかなか~ない
Mãi mà/Khó mà