Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
前途有望 ぜんとゆうぼう
hứa tương lai
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
前途多望 ぜんとたぼう
tương lai đầy hứa hẹn
前途有為 ぜんとゆうい
hứa hẹn
前途 ぜんと
tiền đồ
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
有望 ゆうぼう
có hy vọng, có tương lai, có triển vọng, có tiềm năng, đầy hứa hẹn
青年 せいねん
gã