Kết quả tra cứu ngữ pháp của 割りで払う
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N3
Chỉ trích
... ばかりで
Chỉ là , chỉ có…
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý