割りで払う
わりではらう
☆ Động từ nhóm 1 -u
Để chia ra từng phần tài khoản

Bảng chia động từ của 割りで払う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 割りで払う/わりではらうう |
Quá khứ (た) | 割りで払った |
Phủ định (未然) | 割りで払わない |
Lịch sự (丁寧) | 割りで払います |
te (て) | 割りで払って |
Khả năng (可能) | 割りで払える |
Thụ động (受身) | 割りで払われる |
Sai khiến (使役) | 割りで払わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 割りで払う |
Điều kiện (条件) | 割りで払えば |
Mệnh lệnh (命令) | 割りで払え |
Ý chí (意向) | 割りで払おう |
Cấm chỉ(禁止) | 割りで払うな |
割りで払う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 割りで払う
分割払い ぶんかつばらい
việc chia từng thời kì mà giao nợ; sự chi trả từng phần
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
切り払う きりはらう
cắt ( cỏ)
取り払う とりはらう
tới sáng sủa ra khỏi; tới sự loại bỏ (dời); phá hủy
振り払う ふりはらう
hất tay, rũ bỏ, gạt bỏ
売り払う うりはらう
bán hết sạch
割り わり
tỉ lệ; tỉ lệ phần trăm; đơn vị 10%.
払う はらう
bê; chuyển dời