Kết quả tra cứu ngữ pháp của 割れ鍋に綴じ蓋
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N3
Đồng thời
...どうじに
Đồng thời cũng ...(Nhưng)
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N3
に慣れる
Quen với...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...